Phần thi Đọc hiểu - Reading Comprehension (RC) đặc biệt là Part 5 & 6 yêu cầu thí sinh phải hiểu rõ cách dùng từ, cụm từ để hoàn thành câu. Dưới dây là một vài từ, cụm từ thường gây nhầm lẫn.
1. BESIDE / BESIDES
- Beside /bɪˈsaɪd/: Là giới từ có nghĩa là “bên cạnh”, “phía bên”
Examples:
- I sit beside John in class.
(Tôi ngồi cạnh John trong lớp học).
- Could you get me that book? It's beside the lamp.
(Bạn có thể lấy hộ mình quyển sách được không? Nó ở bên cạnh chiếc đèn).
- Besides /bɪˈsaɪdz/: + Trạng từ: với nghĩa “cũng”, “nữa”.
+ Giới từ: với nghĩ “ngoài ra”, “thêm vào đó”.
Examples:
- (Trạng từ) He's responsible for sales, and a lot more besides.
(Anh ta chịu trách nhiệm bên kinh doanh và rất nhiều công việc khác nữa).
- (Giới từ) Besides tennis, I play soccer and basketball.
(Ngoài chơi bong tennis, tôi chơi bong đá và bong rổ).
2. CLOTHES / CLOTHS
- Clothes /kləʊðz/: Những thứ bạn mặc trên người – quần jeans, áo sơ mi,…
Examples:
- Just a moment, let me change my clothes.
(Đợi một lát, để tôi thay quần áo).
- Tommy, get your clothes on!
(Tommy, mặc quần áo vào!).
- Cloths /klɔːθ/: Loại chất liệu mà được sử dụng cho việc lau dọn hoặc các mục đích khác).
Examples:
- There are some cloths in the closet. Use those to clean the kitchen.
(Có một ít vải ở trong nhà kho. Hãy dung chúng để lau nhà bếp).
- I have a few pieces of cloth that I use.
(Tôi có một vài mảnh vải để tôi dùng).
3. EXPERIENCE / EXPERIMENT
- Experience / ɪkˈspɪriəns/: Kinh nghiệm, trải nghiệm.
Examples:
- His experiences in Germany were rather depressing.
(Những trải nghiệm của anh ta ở Đức rất buồn.)
- I'm afraid I don't have much sales experience.
(Tôi e rằng mình không có nhiều kinh nghiệm bán hàng.)
- Experiment / ɪkˈsperɪmənt/: Thí nghiệm.
Examples:
- They did a number of experiments last week.
(Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm tuần trước.)
- Don't worry it's just an experiment.
(Đừng lo lắng. Nó chỉ là một thí nghiệm thôi mà.)
4. FELT / FELL
- Felt / felt/: Động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ của “to feel” (cảm thấy, cảm nhận.)
Examples:
- I felt better after I had a good dinner.
(Tôi đã cảm thấy tốt hơn sau khi ăn được bữa tối ngon.)
- He hasn't felt this well for a long time.
(Anh ta không cảm nhận rõ được điều này trong một thời gian dài.)
- Fell / fel/: Động từ ở thì quá khứ của ‘’to fall'’ (ngã, rơi.)
Examples:
- He fell from a tree and broke his leg.
(Anh ta đã ngã từ một cái câyvà gãy chân.)
- Unfortunately, I fell down and hurt myself.
(Không may, tôi bị ngã và bị thương.)
5. SOME TIME / SOMETIMES
- Some time / sʌm taɪm/: Ám chỉ thời gian không xác định trong tương lai (một lúc nào đó).
Examples:
- Let's meet for coffee some time.
(Một lúc nào đó chúng ta hãy đi uống café.)
- I don't know when I'll do it - but I will do it some time.
(Tôi không biết khi nào tôi sẽ làm nó – nhưng tôi sẽ làm nó vào một lúc nào đó.)
- Sometimes / ˈsʌmtaɪmz/: Trạng từ chỉ tần suất (thỉnh thoảng).
Examples:
- He sometimes works late.
(Anh ta thỉnh thoảng làm việc muộn.)
- Sometimes, I like eating Chinese food.
(Thỉnh thoảng, tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc.)
0 comments :
Đăng nhận xét