- desk: bàn làm việc
- telephone: điện thoại
- keyboard: bàn phím
- computer: máy tính
- monitor:màn hình
- file: tài liệu
- in-tray: khay để công văn đến
- out-tray: khay để công văn đi
- notebook: sổ ghi chép
- label: nhãn
- filing cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
- drawer: tủ có ngăn kéo
- drawer unit: hộc kéo
- swivel chair: ghế xoay
- wastebasket: giỏ rác
- office equipment: thiết bị văn phòng
- printer: máy in
- fax machine: máy in
- fax: bản fax
- paper guide: hướng dẫn
- print: in
- copy: sao chép
- enlarge: phóng to
- reduce: giảm/thu nhỏ
<CHIA SẺ VỀ TƯỜNG ĐỂ LƯU BÀI NHÉ CÁC BẠN !!!>
0 comments :
Đăng nhận xét