TỪ VỰNG VỀ OFFICE

  1. - desk: bàn làm việc
    - telephone: điện thoại
    - keyboard: bàn phím
    - computer: máy tính
    - monitor:màn hình
    - file: tài liệu
    - in-tray: khay để công văn đến
    - out-tray: khay để công văn đi
    - notebook: sổ ghi chép
    - label: nhãn
    - filing cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
    - drawer: tủ có ngăn kéo
    - drawer unit: hộc kéo
    - swivel chair: ghế xoay
    - wastebasket: giỏ rác

    - office equipment: thiết bị văn phòng
    - printer: máy in
    - fax machine: máy in
    - fax: bản fax
    - paper guide: hướng dẫn
    - print: in
    - copy: sao chép
    - enlarge: phóng to
    - reduce: giảm/thu nhỏ

    <CHIA SẺ VỀ TƯỜNG ĐỂ LƯU BÀI NHÉ CÁC BẠN !!!>
    Hình ảnh: 1498/ TỪ VỰNG VỀ OFFICE

- desk: bàn làm việc
- telephone: điện thoại
- keyboard: bàn phím
- computer: máy tính
- monitor:màn hình
- file: tài liệu
- in-tray: khay để công văn đến
- out-tray: khay để công văn đi
- notebook: sổ ghi chép
- label: nhãn
- filing cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
- drawer: tủ có ngăn kéo
- drawer unit: hộc kéo
- swivel chair: ghế xoay
- wastebasket: giỏ rác

- office equipment: thiết bị văn phòng
- printer: máy in
- fax machine: máy in
- fax: bản fax
- paper guide: hướng dẫn
- print: in
- copy: sao chép
- enlarge: phóng to
- reduce: giảm/thu nhỏ

<CHIA SẺ VỀ TƯỜNG ĐỂ LƯU BÀI NHÉ CÁC BẠN !!!>
Share on Google Plus

About Admin

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 comments :

Đăng nhận xét