52 MẪU CÂU LUYỆN DỊCH VIỆT ANH (P.2)


MẪU 10: CHƯA
Ex1: Anh đã viết xong bản báo cáo chưa? (Have you written your report yet?)
Ex2: Tôi chưa viết xong bản báo cáo. (I haven't written my report yet.)
Chú ý: 
- YET thường được dùng với thì Present Perfect để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc chưa xảy ra ở một thời điểm bất định trong quá khứ.
- YET được dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

MẪU 11: CÓ
Ex1: Có một cơn bão đang kéo đến. (There is a storm approaching.)
Ex2: Có một vài người ở bên ngoài. (There are some people outside.)
Ex3: Có nước ở trên sàn nhà. (There is water on the floor.)
Ex4: Đã có quá nhiều người trong bữa tiệc đêm qua. (There were too many people at the party last night.)
Ex5: Sẽ có tuyết ở vùng này. (There will be snow in this region.)
Chú ý:
- THERE IS/ THERE WAS/ THERE HAS BEEN + chủ từ số ít (hoặc không đếm được.)
- THERE ARE/ THERE WERE/ THERE HAVE BEEN + chủ từ số nhiều.

MẪU 12: CÓ ... HAY KHÔNG.
Ex1: Tôi băn khoăn không biết anh có lá thư nào cho tôi hay không. (I wonder whether (if) you've got any letters for me.)
Ex2: Hãy cho tôi biết anh có đến được hay không. (Let me know whether you can come or not.)
Ex3: Chúng tôi thảo luận xem có nên đóng cửa tiệm hay không. (We discussed whether we should close the shop.)
Ex4: Việc anh có thể ở lại với bạn tôi hay không thì là một vấn đề khác. (Whether you can stay with my friend is another problem.)
Chú ý:
- Để dịch mẫu này, ta có thể dùng IF hoặc WHETHER.
- Trong thể văn nghi thức, người ta thường dùng WHETHER hơn (ex2).
- Chỉ dùng WHETHER trong câu có động từ DISCUSS (ex3).
- Chỉ dùng WHETHER nếu không phải là lời nói trần thuật (ex4).

MẪU 13: CÒN NỮA ... KHÔNG, KHÔNG CÒN ... NỮA
Ex1: Ông còn bia nữa không? (Do you have any more beer?)
Ex2: Tôi không thể được nữa. (I can't wait any longer.)
Ex3: Chúng tôi không còn sử dụng xe được nữa. (We could no longer use our cars.
Chú ý:
- Để dịch nghĩa "còn nữa ... không", ta dùng ANY MORE + (NOUN) trong câu hỏi.
- Để dịch nghĩa "không còn... nữa", ta dùng NO LONGER = NOT...ANY LONGER trong câu trả lời.

MẪU 14: CÙNG...VỚI, GIỐNG NHƯ
Ex1: Anh ta nói cùng một ngôn ngữ với cô ta. (He speaks the same language as she.)
Ex2: Địa chỉ của cô ta giống như địa chỉ của Rita. (Her address is the same as Rita's.)
Chú ý: THE SAME + (DANH TỪ) + AS

MẪU 15: DÙ...HAY, DÙ LÀ...HAY LÀ
Ex1: Dù muốn hay không anh vẫn sẽ phải trả tiền. (You'll have to pay whether you want to or not.)
Ex2: Dù là người hay thú dữ, tôi cũng cần an toàn thoát khỏi những sinh vật man rợ. (I needed security from savage creatures whether men or beasts.)
Chú ý: WHETHER ... OR ...

MẪU 16: DÙ SAO, DÙ SAO ĐI NỮA
Ex1: Dù sao, bạn vẫn có thể thử. (Anyway, you can try.)
Ex2: Dù sao đi nữa, mai tôi vẫn phải đi. (Anyhow, I must be off yesterday.)
Chú ý: ANYWAY = ANYHOW: dù sao đi nữa.

MẪU 17: TRƯỚC ĐÃ, TRƯỚC ĐÃ RỒI MỚI
Ex1: Tôi phải uống trước đã. (I have to drink first.)
Ex2: Chúng ta ăn trước đã rồi mới đi. (Let's eat first, then go.)
Chú ý: FIRST (trước đã), THEN (rồi mới.)

MẪU 18: ĐÃ TỪNG, ĐÃ THƯỜNG
Ex1: Khi David còn trẻ, anh ta đã thường bơi lội mỗi ngày một lần . (When David was young, he used to swim once a day.)
Ex2: Chúng tôi đã từng sống ở nơi này. (We used to live here.)
Chú ý:
- Cấu trúc: USED TO + V
- Ta có thể dùng WOULD thay USED TO để mô tả hành động, sự kiện hơn trạng thái.
Share on Google Plus

About Admin

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 comments :

Đăng nhận xét