* V1: Dùng trong câu mệnh lệnh, đề xuất ý kiến
Ex1: Listen to me!
Ex2: Give me a hand!
* To V1: Để chỉ mục đích
Ex1: To pass the exam, you have to study hard
Ex2: To find a good job, I have to try to learn English
* Ving: Nhấn mạnh hành động, làm chủ từ cho câu
Ex: Listening to music makes me happy
0 comments :
Đăng nhận xét