- Allow/ Enable + Sb + to V1: để cho ai làm gì
- Provide/ supply/ offer + Sb + with + Sth
- Provide/ supply/ offer + Sth + for + Sb
- Make a deal with Sb: thỏa thuận với ai
- When it comes to + Ving = speak about Sth: nói về việc gì đó
- Live up to: đáp ứng
--> live up to expectations: đáp ứng các nhu cầu
- Attribute + Sth + to + Sb/ Sth: Quy cái này cho ai/ cái kia
- Protect + Sb/St + from/against + St: Bảo vệ ai/cái gì khỏi cái gì
- Provide/ supply/ offer + Sb + with + Sth
- Provide/ supply/ offer + Sth + for + Sb
- Make a deal with Sb: thỏa thuận với ai
- When it comes to + Ving = speak about Sth: nói về việc gì đó
- Live up to: đáp ứng
--> live up to expectations: đáp ứng các nhu cầu
- Attribute + Sth + to + Sb/ Sth: Quy cái này cho ai/ cái kia
- Protect + Sb/St + from/against + St: Bảo vệ ai/cái gì khỏi cái gì
0 comments :
Đăng nhận xét